Đặc tính cơ lý và thành phần hóa học của thép tấm SPCC
Thép tấm SPCC là loại thép có đặc tính cơ lý ổn định và khả năng gia công vượt trội. Độ bền kéo tối thiểu đạt 270 N/mm² và độ giãn dài từ 27% đến 31%, giúp thép duy trì độ dẻo dai và hạn chế nứt gãy trong quá trình sử dụng. Thành phần hóa học của thép gồm cacbon, mangan, phốt pho và lưu huỳnh được kiểm soát chặt chẽ theo tiêu chuẩn JIS G3141, đảm bảo chất lượng cao. Nhờ sự kết hợp hoàn hảo này, thép SPCC được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ô tô, thiết bị điện tử và sản xuất đồ gia dụng.
Tính chất cơ lý của thép tấm SPCC
Thép tấm SPCC nổi bật với độ bền kéo tối thiểu 270 N/mm², đảm bảo khả năng chịu lực vượt trội trong quá trình sử dụng. Độ giãn dài của thép dao động từ 27% đến 31%, tùy thuộc vào độ dày, giúp vật liệu duy trì độ dẻo dai và chống nứt gãy hiệu quả. Nhờ vào những đặc tính cơ lý ưu việt này, thép SPCC đáp ứng hoàn hảo các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong nhiều lĩnh vực sản xuất công nghiệp.
Thành phần hóa học của thép spcc
Thành phần hóa học của thép SPCC (theo tiêu chuẩn JIS G3141) bao gồm các nguyên tố chính được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo các đặc tính cơ lý phù hợp với mục đích sử dụng. Dưới đây là bảng thành phần hóa học tiêu biểu của thép SPCC:
Nguyên tố | Hàm lượng tối đa (%) |
---|---|
Cacbon (C) | 0,15 |
Mangan (Mn) | 0,60 |
Phốt pho (P) | 0,050 |
Lưu huỳnh (S) | 0,050 |
Chi tiết về từng nguyên tố
Cacbon (C)
- Hàm lượng cacbon thấp (tối đa 0,15%) giúp thép SPCC có độ dẻo dai và dễ dàng gia công.
- Độ bền kéo của thép được duy trì ở mức phù hợp, đồng thời giảm nguy cơ nứt gãy trong quá trình xử lý.
Mangan (Mn)
- Mangan góp phần cải thiện độ bền và độ dẻo của thép, hỗ trợ quá trình cán nguội để đạt được bề mặt mịn và chất lượng cao.
Phốt pho (P)
- Hàm lượng phốt pho được kiểm soát ở mức thấp (tối đa 0,050%) để ngăn ngừa tình trạng giòn của thép, đảm bảo khả năng chịu lực tốt.
Lưu huỳnh (S)
- Lưu huỳnh cũng được giới hạn (tối đa 0,050%) để cải thiện tính bền dai và ngăn hiện tượng nứt trong quá trình gia công.
Thành phần hóa học này giúp thép SPCC đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, khả năng gia công, và tính thẩm mỹ, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như ô tô, thiết bị điện tử, và sản xuất đồ gia dụng.
Giá thép tấm SPCC trên thị trường hiện nay
Hiện nay giá thép tấm SPCC dao động trong khoảng từ 173.000 VND đến 594.000 VND/tấm, tùy thuộc vào các yếu tố như kích thước sản phẩm, số lượng đặt hàng và điều kiện vận chuyển. Để nhận được báo giá chi tiết và ưu đãi, khách hàng nên liên hệ với các nhà cung cấp uy tín qua hotline 0902611938 hoặc bộ phận bán hàng để được tư vấn nhanh chóng và chính xác.
Độ dày (mm) | Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/tấm) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Giá tiền (VNĐ/tấm) |
---|---|---|---|---|
3.0 | 1500 x 6000 | 211.95 | 25,000 | 5,298,750 |
4.0 | 1500 x 6000 | 282.60 | 25,000 | 7,065,000 |
5.0 | 1500 x 6000 | 353.25 | 25,000 | 8,831,250 |
5.0 | 2000 x 6000 | 471.00 | 25,000 | 11,775,000 |
6.0 | 1500 x 6000 | 423.90 | 25,000 | 10,597,500 |
6.0 | 2000 x 6000 | 565.20 | 25,000 | 14,130,000 |
8.0 | 1500 x 6000 | 565.20 | 25,000 | 14,130,000 |
8.0 | 2000 x 6000 | 753.60 | 25,000 | 18,840,000 |
10.0 | 1500 x 6000 | 706.50 | 25,000 | 17,662,500 |
10.0 | 2000 x 6000 | 942.00 | 25,000 | 23,550,000 |
12.0 | 1500 x 6000 | 847.80 | 25,000 | 21,195,000 |
12.0 | 2000 x 6000 | 1,130.40 | 25,000 | 28,260,000 |
14.0 | 1500 x 6000 | 989.10 | 25,000 | 24,727,500 |
14.0 | 2000 x 6000 | 1,318.80 | 25,000 | 32,970,000 |
16.0 | 1500 x 6000 | 1,130.40 | 25,000 | 28,260,000 |
16.0 | 2000 x 6000 | 1,507.20 | 25,000 | 37,680,000 |
18.0 | 1500 x 6000 | 1,271.70 | 25,000 | 31,792,500 |
18.0 | 2000 x 6000 | 1,695.60 | 25,000 | 42,390,000 |
20.0 | 2000 x 6000 | 1,884.00 | 25,000 | 47,100,000 |
22.0 | 2000 x 6000 | 2,072.40 | 25,000 | 51,810,000 |
25.0 | 2000 x 6000 | 2,355.00 | 25,000 | 58,875,000 |
30.0 | 2000 x 6000 | 2,826.00 | 25,000 | 70,650,000 |
35.0 | 2000 x 6000 | 3,297.00 | 25,000 | 82,425,000 |
40.0 | 2000 x 6000 | 3,768.00 | 25,000 | 94,200,000 |
45.0 | 2000 x 6000 | 4,239.00 | 25,000 | 105,975,000 |
50.0 | 2000 x 6000 | 4,710.00 | 25,000 | 117,750,000 |
55.0 | 2000 x 6000 | 5,181.00 | 25,000 | 129,525,000 |
60.0 | 2000 x 6000 | 5,652.00 | 25,000 | 141,300,000 |
70.0 | 2000 x 6000 | 6,594.00 | 25,000 | 164,850,000 |
80.0 | 2000 x 6000 | 7,536.00 | 25,000 | 188,400,000 |
100.0 | 2000 x 6000 | 9,420.00 | 25,000 | 235,500,000 |
Bạn nên tham khảo thêm bài viết giá thép nhập khẩu để biết thêm nhiều chi tiết rồi hãy quyết định nên chọn loại thép tấm nào phù hợp hơn với dự án đang triển khai của bạn.
Ứng dụng phổ biến của thép tấm SPCC
Trong ngành sản xuất ô tô
Thép tấm SPCC đóng vai trò then chốt trong ngành sản xuất ô tô nhờ vào độ bền cao và khả năng gia công tuyệt vời. Loại thép này được sử dụng để chế tạo các bộ phận quan trọng như thân xe, khung sườn và các linh kiện cơ khí. Đặc tính nhẹ và cứng cáp của thép SPCC giúp cải thiện hiệu suất an toàn, đồng thời giảm trọng lượng xe, góp phần nâng cao hiệu quả nhiên liệu và giảm phát thải khí carbon.
Ứng dụng trong thiết bị điện tử
Với bề mặt mịn và khả năng chống ăn mòn, thép tấm SPCC là vật liệu lý tưởng cho ngành sản xuất thiết bị điện tử. Các sản phẩm như vỏ máy tính, tủ điện, và linh kiện điện tử đều được chế tạo từ loại thép này để đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền. Bên cạnh đó, khả năng gia công dễ dàng của thép SPCC còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất, tạo ra các sản phẩm có chất lượng cao với mức giá hợp lý.
Trong ngành đồ gia dụng
Thép SPCC được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị gia dụng nhờ vào tính linh hoạt và độ bền đáng tin cậy. Các sản phẩm như lò vi sóng, tủ lạnh, và máy giặt đều sử dụng thép SPCC để đảm bảo khả năng chịu lực và tuổi thọ cao. Bên cạnh đó, bề mặt sáng bóng của thép còn giúp tăng tính thẩm mỹ, phù hợp với các thiết kế hiện đại, tinh tế trong không gian sống.
Trong sản xuất nội thất và thùng chứa
Ngành nội thất và thùng chứa cũng là một trong những lĩnh vực ứng dụng phổ biến của thép SPCC. Loại thép này được sử dụng để chế tạo tủ hồ sơ, bàn ghế kim loại, và các loại thùng công nghiệp. Đặc tính dễ uốn, chấn, kéo và tạo hình của thép SPCC giúp các sản phẩm đạt độ chính xác cao, tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo độ bền vượt trội.
Ưu điểm vượt trội của thép SPCC trong các ứng dụng
- Dễ gia công: Thép SPCC có tính linh hoạt cao, phù hợp với nhiều công nghệ sản xuất khác nhau.
- Bề mặt mịn: Đảm bảo tính thẩm mỹ cho các sản phẩm hoàn thiện.
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Giúp tăng tuổi thọ của các sản phẩm trong môi trường khắc nghiệt.
Quy cách và kích thước tiêu chuẩn của thép tấm SPCC
Thép tấm SPCC được thiết kế với các thông số kỹ thuật đa dạng, nhằm đáp ứng nhu cầu của nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng sản xuất. Độ dày của thép dao động từ 0,5mm đến 1,1mm, phù hợp cho cả các ứng dụng nhẹ như làm vỏ máy móc, đồ gia dụng, đến các sản phẩm yêu cầu cường độ cao hơn như khung sườn ô tô và thiết bị công nghiệp.
Về chiều rộng, thép tấm SPCC được sản xuất trong khoảng từ 1m đến 1,25m, một kích thước lý tưởng cho các dây chuyền sản xuất tự động hóa, đồng thời dễ dàng điều chỉnh để phù hợp với các sản phẩm có kích thước lớn hoặc nhỏ.
Chiều dài tiêu chuẩn của thép thường dao động từ 1m đến 2,5m, cung cấp sự linh hoạt để chế tạo các sản phẩm từ nội thất đến thiết bị điện tử. Kích thước này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa vật liệu, giảm thiểu lãng phí trong quá trình sản xuất.
Khả năng tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng
Một trong những ưu điểm nổi bật của thép SPCC là khả năng tùy chỉnh kích thước theo yêu cầu cụ thể của khách hàng. Các nhà cung cấp thường hỗ trợ gia công thép tấm với độ chính xác cao, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật mà doanh nghiệp đặt ra. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành sản xuất đòi hỏi vật liệu phải vừa vặn tuyệt đối với thiết kế, chẳng hạn như thiết bị điện tử và nội thất cao cấp.
Khách hàng có thể yêu cầu thay đổi kích thước hoặc hình dạng để phù hợp với nhu cầu sản xuất, từ đó tối ưu hóa chi phí và thời gian. Đây là lý do khiến thép SPCC trở thành lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp cần vật liệu thép cán nguội chất lượng cao với độ chính xác cao.
Ưu điểm của quy cách tiêu chuẩn
- Dễ dàng vận chuyển và lưu trữ: Với kích thước hợp lý, thép tấm SPCC thuận tiện trong việc vận chuyển và bảo quản tại kho bãi.
- Phù hợp với nhiều ứng dụng: Các thông số tiêu chuẩn giúp loại thép này đáp ứng được nhu cầu đa dạng, từ sản xuất hàng loạt đến các đơn hàng tùy chỉnh.
- Tiết kiệm chi phí sản xuất: Quy cách tiêu chuẩn giúp giảm thiểu lãng phí nguyên liệu, đặc biệt là khi gia công theo quy mô lớn.
So sánh thép tấm SPCC và thép tấm cán nóng
Ưu điểm của thép tấm SPCC
Thép tấm SPCC, một loại thép cán nguội, được biết đến với bề mặt mịn, sáng bóng và tính thẩm mỹ cao. Đặc điểm nổi bật của loại thép này là độ chính xác cao trong kích thước, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi sự tinh tế và độ chính xác kỹ thuật, chẳng hạn như sản xuất ô tô, thiết bị điện tử và đồ gia dụng. Ngoài ra, thép SPCC có tính chất cơ lý ổn định, dễ dàng gia công và tạo hình, giúp giảm thời gian và chi phí sản xuất trong các dây chuyền công nghiệp hiện đại.
Nhược điểm của thép tấm SPCC
Mặc dù có nhiều ưu điểm vượt trội, thép tấm SPCC cũng tồn tại một số hạn chế. Loại thép này có độ bền và độ cứng thấp hơn so với thép cán nóng, khiến nó không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực lớn hoặc trong môi trường khắc nghiệt. Ngoài ra, thép SPCC dễ bị ăn mòn nếu không được xử lý bề mặt hoặc bảo quản đúng cách. Đặc biệt, giá thành của thép SPCC thường cao hơn so với thép cán nóng, điều này có thể làm tăng chi phí sản xuất trong một số trường hợp.
Ưu điểm của thép tấm cán nóng
Thép tấm cán nóng nổi bật với độ bền và độ cứng cao, phù hợp với các ứng dụng trong ngành xây dựng, kết cấu thép, và các dự án công nghiệp nặng. Loại thép này được ưa chuộng nhờ giá thành rẻ hơn so với thép SPCC, giúp giảm chi phí sản xuất khi yêu cầu về bề mặt và độ chính xác không quá cao. Với khả năng chịu lực tốt, thép cán nóng trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong các công trình yêu cầu độ bền vững chắc.
Nhược điểm của thép tấm cán nóng
Điểm hạn chế lớn nhất của thép tấm cán nóng là bề mặt thô ráp, dễ xuất hiện vết oxi hóa và không đồng đều, gây khó khăn cho các ứng dụng yêu cầu độ thẩm mỹ cao. Độ chính xác kích thước của thép cán nóng thấp hơn so với thép SPCC, điều này có thể làm tăng công đoạn gia công nếu cần các sản phẩm có thông số kỹ thuật chi tiết. Tương tự thép SPCC, thép cán nóng cũng dễ bị ăn mòn trong điều kiện không được bảo vệ bề mặt hoặc khi sử dụng trong môi trường có độ ẩm cao.
Bảng so sánh tổng quát giữa thép SPCC và thép cán nóng
Tiêu chí | Thép tấm SPCC | Thép tấm cán nóng |
---|---|---|
Bề mặt | Mịn, sáng bóng, thẩm mỹ cao | Thô ráp, không đồng đều |
Độ chính xác | Cao | Thấp |
Độ bền và độ cứng | Thấp hơn | Cao hơn |
Khả năng gia công | Dễ gia công, tạo hình | Ít linh hoạt hơn |
Khả năng chịu ăn mòn | Thấp, cần xử lý bề mặt | Thấp, cần bảo vệ bề mặt |
Giá thành | Cao | Rẻ |
Địa chỉ mua thép tấm spcc uy tín tại Việt Nam
Nếu bạn đang tìm kiếm thép tấm SPCC uy tín tại Việt Nam, Công ty TNHH XNK Thép Ngọc Đức Phát là một lựa chọn đáng tin cậy. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành thép và cam kết cung cấp sản phẩm đạt chuẩn quốc tế, công ty này chuyên cung cấp thép tấm SPCC có nguồn gốc rõ ràng, đảm bảo chất lượng và giá cả hợp lý. Ngoài ra, đội ngũ chuyên viên tư vấn nhiệt tình sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp cho các dự án xây dựng và sản xuất.
Hotline: 0902611938 bộ phận nhân viên bán hàng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.