Ứng dụng của thép tấm S355 trong thực tế là gì?

Thép tấm S355/S355JO/S355JR là gì?
Thép tấm s355 có xuất xứ từ đâu?
===>> Xem thêm bài viết: Giá thép tấm mới nhất ngày hôm nay tại đây.
Tiêu chuẩn: JIS, ASTM/ASME, DIN, GB, EN….
Quy cách:
Độ dày: 3.0 mm – 150 mm
Kích thước: 1250 -1500 – 2000 mm x 6000…12000m
Dài : 6000…12000m
Tính chất hóa học và tính chất vật lý
S355 | Comparison of steel grades | |
EU 155 | Fe 510 C2K1 | |
WBL 087 | W St 52.3 | |
NFA 35502 | E 36 WB 3 | |
BS4360 | WR 50 B | |
ISO 4952 | Fe 355 W |
S355J0W steel Chemical analysis
Grade | C | Si | Mn | P | S | Cu | Cr | Ni |
max | max | max | max | max. | max | max | max | |
S355 | 0.13 | 0.4 | 0.20-1.66 | 0.035 | 0.03 | 0.25-0.55 | 0.40-0.80 | 0.65 |
S355 steel Mechanical properties
Grades | Yield Strength ReH[N/mm2] transv.min |
Tensile Strength Rm[N/mm2]transv |
Fracture Elongation[%]transv. min. | Notch Impact Energy1)Ch Vcomplete samplelongitud. min [J] |
|||
e2) ≤ 16 | e2)> 16 | e2)< 3 | e2)≥3 | e2) ≤ 2 | e2) ≤ 2 | ||
S 355 |
355 |
345 |
510 to 680 | 490 to 630 | 16/14 | 17/15 | – |
Bảng quy cách thép tấm s355 như thế nào?
T | BẢNG QUY CÁCH THÉP TẤM
S355 / S355JR / S355J0 / S355J2 / S355J2+N / S355J2+M |
|||
Thép tấm | Dày(mm) | Chiều rộng(mm) | Chiều dài (mm) | |
1 | Thép tấm | 3 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
2 | Thép tấm | 4 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
3 | Thép tấm | 5 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
4 | Thép tấm | 6 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
5 | Thép tấm | 8 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
6 | Thép tấm | 9 | 1500 – 2000 | 6000 – 12.000 |
7 | Thép tấm | 10 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
8 | Thép tấm | 12 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
9 | Thép tấm | 13 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
10 | Thép tấm | 14 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
11 | Thép tấm | 15 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
12 | Thép tấm | 16 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
13 | Thép tấm | 18 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
14 | Thép tấm | 20 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
15 | Thép tấm | 22 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
16 | Thép tấm | 24 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
17 | Thép tấm | 25 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
18 | Thép tấm | 28 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
19 | Thép tấm | 30 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
20 | Thép tấm | 32 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
21 | Thép tấm | 34 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
22 | Thép tấm | 35 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
23 | Thép tấm | 36 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
24 | Thép tấm | 38 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
25 | Thép tấm | 40 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
26 | Thép tấm | 44 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
27 | Thép tấm | 45 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
28 | Thép tấm | 50 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
29 | Thép tấm | 55 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
30 | Thép tấm | 60 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
31 | Thép tấm | 65 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
32 | Thép tấm | 70 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
33 | Thép tấm | 75 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
34 | Thép tấm | 80 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
35 | Thép tấm | 82 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
36 | Thép tấm | 85 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
37 | Thép tấm | 90 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
38 | Thép tấm | 95 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
39 | Thép tấm | 100 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
40 | Thép tấm | 110 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
41 | Thép tấm | 120 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
42 | Thép tấm | 150 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
43 | Thép tấm | 180 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
44 | Thép tấm | 200 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
45 | Thép tấm | 220 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
46 | Thép tấm | 250 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
47 | Thép tấm | 260 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
48 | Thép tấm | 270 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
49 | Thép tấm | 280 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
50 | Thép tấm | 300 | 1500 – 2000 – 3000 | 6000 – 12.000 |
Ngoài ra chúng tôi còn bán các loại thép như: Thép tấm ss400, thép hình các loại, thép tấm inox, thép ray. Giá xuất xưởng hợp lý không qua trung gian, giao hàng tận nơi theo chỉ dẫn của quý khách.
Hotline: 0933 62 80 68 Mr Ngọc Đức
Email: theptamngocduc@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.