Quy cách thép hình u
Thép hình U là loại thép có mặt cắt ngang giống chữ “U”, với một phần lưng phẳng và hai cánh mở rộng ở hai bên. Đây là vật liệu xây dựng phổ biến, được biết đến với độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính ổn định trong các công trình. Thép hình U thường được sử dụng để làm khung nhà xưởng, dầm cầu, kết cấu chịu lực hoặc các sản phẩm công nghiệp khác như khung sườn xe tải hay cột điện.
Với sự đa dạng về kích thước và độ dày, thép hình U phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, từ các công trình dân dụng đến công trình công nghiệp.
Quy cách thép hình U thường được thể hiện qua các thông số như kích thước (chiều cao, chiều rộng, độ dày), chiều dài tiêu chuẩn của cây thép, và trọng lượng. Dưới đây là chi tiết về quy cách của các loại thép hình chữ U phổ biến.
Các thông số chính của thép hình chữ U
Chiều cao (H): Khoảng cách từ đáy đến đỉnh của thép hình U, thường được tính bằng mm (millimet).
Chiều rộng cánh (B): Độ rộng của hai cánh chữ U.
Độ dày cánh (t): Độ dày của phần cánh.
Độ dày bụng (d): Độ dày của phần bụng (phần nối hai cánh của chữ U).
Chiều dài tiêu chuẩn: Chiều dài mỗi cây thép thường từ 6m đến 12m, tùy theo yêu cầu và quy cách sản xuất.
Trọng lượng: Trọng lượng của mỗi cây thép có thể khác nhau tùy thuộc vào kích thước và độ dày.
Bảng quy cách một số loại thép hình chữ U phổ biến
Ký hiệu thép U | Chiều cao (H) (mm) | Chiều rộng cánh (B) (mm) | Độ dày cánh (t) (mm) | Độ dày bụng (d) (mm) | Chiều dài tiêu chuẩn (m) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|---|---|---|
U 50 | 50 | 38 | 4.5 | 4 | 6, 12 | 5.0 |
U 65 | 65 | 42 | 4.8 | 4 | 6, 12 | 6.8 |
U 80 | 80 | 45 | 5.0 | 4 | 6, 12 | 8.64 |
U 100 | 100 | 46 | 5.5 | 4.5 | 6, 12 | 10.6 |
U 120 | 120 | 52 | 5.8 | 4.8 | 6, 12 | 13.9 |
U 125 | 125 | 65 | 6.0 | 5 | 6, 12 | 14.4 |
U 140 | 140 | 58 | 6.5 | 5 | 6, 12 | 16.7 |
U 150 | 150 | 75 | 6.5 | 5 | 6, 12 | 18.6 |
U 160 | 160 | 64 | 6.0 | 5 | 6, 12 | 19.9 |
U 180 | 180 | 74 | 6.5 | 5.1 | 6, 12 | 23.4 |
U 200 | 200 | 76 | 7.0 | 5.2 | 6, 12 | 26.9 |
U 250 | 250 | 78 | 7.0 | 5.2 | 6, 12 | 34.6 |
U 300 | 300 | 85 | 7.5 | 6 | 6, 12 | 41.4 |
U 400 | 400 | 100 | 10.5 | 8 | 6, 12 | 65.4 |
Đây là thép hình chữ u được sử dụng cho công trình làm khung sườn nhà xưởng, làm cột, kèo, dầm nhà xưởng vững chắc
Bảng báo giá thép hình chữ u
Dưới đây là bảng báo giá thép hình U cập nhật mới nhất với thông tin chi tiết về các kích thước phổ biến. Bảng báo giá cung cấp các thông số kỹ thuật như kích thước, chiều dài, trọng lượng từng cây, giá chưa bao gồm thuế VAT, giá có thuế VAT, và tổng giá từng cây để giúp quý khách dễ dàng so sánh và lựa chọn.
Các kích thước từ U 65 đến U 400 đều được cung cấp với độ dày đa dạng, đáp ứng nhu cầu cho nhiều loại công trình khác nhau. Đặc biệt, giá cả được niêm yết rõ ràng và cạnh tranh theo từng loại thép hình U, hỗ trợ khách hàng trong việc tối ưu hóa chi phí và lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất.
Kích thước (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá chưa VAT (VNĐ/kg) | Giá có VAT (VNĐ/kg) | Tổng giá có VAT (VNĐ/cây) |
---|---|---|---|---|---|
U 65 x 30 x 3.0 | 6 | 29 | 14.091 | 15.500 | 449.500 |
U 80 x 40 x 4.0 | 6 | 42.3 | 14.091 | 15.500 | 655.650 |
U 100 x 46 x 4.5 | 6 | 51.54 | 14.545 | 16.000 | 824.640 |
U 120 x 52 x 4.8 | 6 | 62.4 | 14.545 | 16.000 | 998.400 |
U 140 x 58 x 4.9 | 6 | 73.8 | 14.545 | 16.000 | 1.180.800 |
U 150 x 75 x 6.5 | 12 | 223.2 | 15.455 | 17.000 | 3.794.400 |
U 160 x 64 x 5.0 | 12 | 170.4 | 15.455 | 17.000 | 2.896.800 |
U 180 x 74 x 5.1 | 12 | 208.8 | 15.455 | 17.000 | 3.549.600 |
U 200 x 76 x 5.2 | 12 | 220.8 | 15.455 | 17.000 | 3.753.600 |
U 250 x 78 x 7.0 | 12 | 330 | 15.455 | 17.000 | 5.610.000 |
U 300 x 85 x 7.0 | 12 | 414 | 17.818 | 19.600 | 8.114.400 |
U 400 x 100 x 10.5 | 12 | 708 | 17.818 | 19.600 | 13.876.800 |
Lưu ý: Giá thép có thể thay đổi tùy thuộc vào thị trường và biến động cung cầu. Để nhận báo giá chính xác nhất và các ưu đãi đặc biệt, vui lòng liên hệ trực tiếp với thông qua hotline 0902.611.938.
Tìm hiểu về các loại thép hình chữ U
Thép hình chữ U là một trong những loại thép hình phổ biến trong ngành xây dựng và công nghiệp. Các loại thép hình chữ U được phân loại chủ yếu dựa trên kích thước và tiêu chuẩn kỹ thuật. Dưới đây là thông tin chi tiết về các loại thép hình chữ u
Kích thước thép hình u
Dưới đây là các kích thước phổ biến của thép hình U, bao gồm kích thước, độ dày, và trọng lượng trung bình:
Kích thước (mm) | Chiều rộng cánh (mm) | Chiều cao thân (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|---|
U50 x 25 x 5 | 25 | 50 | 5 | 3.60 |
U65 x 42 x 5.5 | 42 | 65 | 5.5 | 7.40 |
U80 x 40 x 5 | 40 | 80 | 5 | 5.94 |
U100 x 50 x 5 | 50 | 100 | 5 | 7.65 |
U120 x 55 x 7 | 55 | 120 | 7 | 13.50 |
U140 x 60 x 7 | 60 | 140 | 7 | 16.40 |
U150 x 75 x 6.5 | 75 | 150 | 6.5 | 18.60 |
U200 x 75 x 8.5 | 75 | 200 | 8.5 | 25.30 |
U250 x 76 x 6.5 | 76 | 250 | 6.5 | 22.80 |
U300 x 85 x 7.5 | 85 | 300 | 7.5 | 34.46 |
U350 x 90 x 8 | 90 | 350 | 8 | 41.44 |
U400 x 100 x 10 | 100 | 400 | 10 | 50.00 |
Lưu ý:
- Kích thước trên có thể thay đổi tùy thuộc vào tiêu chuẩn sản xuất (JIS, ASTM, GOST, TCVN, v.v.).
- Thép hình U cũng có thể được sản xuất theo yêu cầu riêng của khách hàng để phù hợp với từng dự án cụ thể.
- Trọng lượng tính toán là trung bình và có thể dao động nhẹ giữa các nhà sản xuất.
Ứng dụng trong thực tế của thép hình U
Thép hình chữ U sẽ thể hiện được những ưu điểm của mình, khi được sử dụng trong xây dựng cho nhà phố, nhà xưởng, chung cư, cầu đường, vvv. Xà gồ chữ U là dòng thép không gỉ, nên dòng thép này được dùng để chuyên sản xuất nhà cho các nhà xưởng và sản xuất mái che.
Với tính chất dẻo dai, bền bỉ loại inox chữ u này được sử dụng chủ yếu trong các công trình xây dựng, nhằm tạo sự vững chắc cho những công trình bền bỉ chịu được tải trọng lớn. Tùy theo từng loại công trình mà sử dụng các loại thép xà gồ U, I, C, Z cho phù hợp với công trình đó.
Ưu điểm của thép hình U
Thép hình chữ U mang lại lợi ích là không bắt lửa (chống cháy), giá cả phải chăng, được làm bằng vật liệu chắc chắn, không bị võng, nhăn, dịch chuyển hoặc uốn cong. Kết cấu thép có khả năng đàn hồi và thân thiện với môi trường.
Tiêu chuẩn của thép hình u
Công nhân công ty thép Ngọc Đức Phát đang vận chuyển thép hình chữ u lên xe container (xe công ten nơ) bàn giao cho khách hàng
Tiêu Chuẩn: 1654_75 & Gost 380_94, Jit G3192_1990
Mác Thép Của Nhật: SS400, …Theo Tiêu Chuẩn Jit 3013, SB410, G3101
Mác Thép Của Trung Quốc: Q235, SS400, Thiêu Tiêu Chuẩn Jit SB410, G3101, …
Mác Thép Của Mỹ: A36 Theo Tiêu Chuẩn ASTM A36
Mác Thép Của Nga: CT3 Tiêu Chuẩn 380_88
Thép hình U50
Thép hình U50 là loại thép có mặt cắt ngang hình chữ “U” với kích thước nhỏ gọn, cụ thể:
- Kích thước: 50mm chiều cao, 25mm chiều rộng cánh, và độ dày 5mm.
- Trọng lượng: Khoảng 3.60 kg/m.
Đặc điểm nổi bật của thép hình U50
Độ bền cao: U50 được sản xuất từ thép chất lượng cao như SS400, Q235, hoặc CT3, đảm bảo khả năng chịu lực và chống biến dạng tốt.
- Thiết kế nhỏ gọn: Kích thước phù hợp cho các kết cấu vừa và nhỏ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
- Độ chính xác cao: Được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 hoặc ASTM A36, đảm bảo kích thước và chất lượng ổn định.
Ứng dụng của thép hình U50
- Kết cấu xây dựng: Thép U50 thường được sử dụng làm khung đỡ, giá đỡ trong các công trình dân dụng nhỏ.
- Chế tạo máy móc: Thích hợp làm các bộ phận chịu lực nhẹ trong thiết bị công nghiệp.
- Nội thất và đồ gia dụng: Được dùng trong các thiết kế nội thất như bàn, ghế, hoặc khung treo tường.
- Sửa chữa và gia cố: U50 được ứng dụng trong việc gia cố khung sườn xe tải, thùng xe nhỏ hoặc các công trình phụ.
Thép hình U65
Thép hình U65 là loại thép có mặt cắt hình chữ “U”, được thiết kế với kích thước lớn hơn U50, phù hợp cho các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực cao hơn. Thông số cụ thể của U65:
- Kích thước: Chiều cao 65mm, chiều rộng cánh 42mm, độ dày 5.5mm.
- Trọng lượng: Khoảng 7.40 kg/m.
Đặc điểm nổi bật của thép hình U65
- Độ bền vượt trội: Với kích thước lớn hơn, U65 có khả năng chịu lực tốt hơn, phù hợp cho các kết cấu cần độ cứng cao.
- Độ ổn định và chống vặn xoắn: Thiết kế chắc chắn, đảm bảo hiệu suất chịu lực lâu dài.
- Tiêu chuẩn sản xuất cao: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101 (Nhật Bản), ASTM A36 (Mỹ), mang đến độ chính xác và chất lượng ổn định.
Ứng dụng phổ biến của thép hình U65
- Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp: Sử dụng làm dầm, khung đỡ trong các công trình có quy mô vừa và lớn.
- Chế tạo máy móc: Dùng trong các thiết bị công nghiệp hoặc các bộ phận của máy móc cần độ bền cao.
- Kết cấu cầu đường: U65 được ứng dụng làm dầm cầu hoặc các bộ phận kết cấu trong giao thông.
- Cột đỡ và khung sườn: Phù hợp cho các công trình như tháp truyền hình, tháp ăng ten, và cột đỡ chịu lực.
Thép hình U80
Thép hình U80 là loại thép được thiết kế với mặt cắt hình chữ “U”, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền và khả năng chịu lực. Với kích thước phổ thông, U80 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Dưới đây là các thông tin cụ thể:
Thông số kỹ thuật của thép hình U80
- Kích thước: Chiều cao 80mm, chiều rộng cánh 40mm, độ dày 5mm.
- Trọng lượng: Khoảng 5.94 kg/m.
- Tiêu chuẩn: Được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101, ASTM A36, đảm bảo độ chính xác và chất lượng cao.
Đặc điểm nổi bật của thép hình U80
- Khả năng chịu lực tốt: U80 có thiết kế tối ưu giúp phân tán lực hiệu quả, phù hợp cho các công trình yêu cầu độ bền và ổn định.
- Độ bền cao: Sản xuất từ các loại thép chất lượng như SS400, Q235, mang lại độ bền vượt trội.
- Ứng dụng linh hoạt: Với kích thước trung bình, thép U80 dễ dàng sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ xây dựng đến chế tạo máy.
Ứng dụng của thép hình U80
- Kết cấu xây dựng: Thép U80 được sử dụng phổ biến trong việc làm khung đỡ, dầm và cột chịu lực trong các công trình nhà xưởng, nhà tiền chế.
- Công trình giao thông: Dùng làm dầm cầu, cột đỡ trong các hệ thống cầu đường quy mô vừa.
- Sản xuất máy móc: Được sử dụng làm các bộ phận của thiết bị công nghiệp cần độ bền cao.
- Chế tạo nội thất: U80 cũng được ứng dụng trong các sản phẩm nội thất công nghiệp như giá kệ hoặc khung bàn ghế.
Thép hình U100
Thép hình U100 là dòng thép phổ biến với kích thước nhỏ gọn, phù hợp cho các công trình vừa và nhỏ.
- Kích thước: Chiều cao 100mm, chiều rộng cánh 50mm, độ dày 5mm.
- Trọng lượng: Khoảng 7.65 kg/m.
Ứng dụng
- Làm khung sườn, dầm đỡ trong các công trình dân dụng.
- Dùng trong sản xuất thiết bị công nghiệp và nội thất.
Thép hình U120
Thép hình U120 sở hữu khả năng chịu lực tốt hơn U100, phù hợp với các công trình cần độ cứng cao.
- Kích thước: Chiều cao 120mm, chiều rộng cánh 55mm, độ dày 7mm.
- Trọng lượng: Khoảng 13.50 kg/m.
Ứng dụng
- Sử dụng trong xây dựng nhà xưởng, làm dầm và cột chịu lực.
- Làm kết cấu chịu tải cho cầu đường và tháp ăng-ten.
Thép hình U140
Thép hình U140 là loại thép chịu lực cao, ứng dụng chủ yếu trong công nghiệp nặng.
- Kích thước: Chiều cao 140mm, chiều rộng cánh 60mm, độ dày 7mm.
- Trọng lượng: Khoảng 16.40 kg/m.
Ứng dụng
- Dùng trong kết cấu cầu trục, tháp điện cao thế.
- Làm dầm và khung đỡ cho công trình công nghiệp lớn.
Thép hình U150
Thép hình U150 mang lại khả năng chịu tải vượt trội.
- Kích thước: Chiều cao 150mm, chiều rộng cánh 75mm, độ dày 6.5mm.
- Trọng lượng: Khoảng 18.60 kg/m.
Ứng dụng
- Sử dụng trong nhà xưởng, kết cấu khung sườn lớn.
- Dùng cho các dự án cầu đường và nhà thép tiền chế.
Thép hình U200
Thép hình U200 là loại thép phổ biến trong các công trình lớn nhờ khả năng chịu lực tốt.
- Kích thước: Chiều cao 200mm, chiều rộng cánh 75mm, độ dày 8.5mm.
- Trọng lượng: Khoảng 25.30 kg/m.
Ứng dụng
- Kết cấu nhà xưởng, dầm cầu, khung nhà thép tiền chế.
- Sử dụng trong các công trình giao thông và công nghiệp nặng.
Thép hình U250
Thép hình U250 là loại thép chịu lực cao, được ứng dụng trong các dự án công trình quy mô lớn.
- Kích thước: Chiều cao 250mm, chiều rộng cánh 76mm, độ dày 6.5mm.
- Trọng lượng: Khoảng 22.80 kg/m.
Ứng dụng
- Làm khung đỡ và dầm cho cầu đường, nhà thép tiền chế.
- Dùng trong công trình công nghiệp và xây dựng cơ sở hạ tầng.
Thép hình U300
Thép hình U300 mang lại độ bền cao và khả năng chịu tải tối ưu.
- Kích thước: Chiều cao 300mm, chiều rộng cánh 85mm, độ dày 7.5mm.
- Trọng lượng: Khoảng 34.46 kg/m.
Ứng dụng
- Sử dụng trong kết cấu cầu trục, nhà xưởng lớn.
- Dùng làm dầm, cột chịu lực cho công trình giao thông.
Thép hình U350
Thép hình U350 là giải pháp tối ưu cho các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực cao.
- Kích thước: Chiều cao 350mm, chiều rộng cánh 90mm, độ dày 8mm.
- Trọng lượng: Khoảng 41.44 kg/m.
Ứng dụng
- Dùng trong xây dựng cầu đường, nhà máy công nghiệp.
- Làm khung đỡ cho các công trình nặng.
Thép hình U400
Thép hình U400 là dòng thép lớn nhất, mang lại khả năng chịu tải cao nhất.
- Kích thước: Chiều cao 400mm, chiều rộng cánh 100mm, độ dày 10mm.
- Trọng lượng: Khoảng 50.00 kg/m.
Ứng dụng
- Làm dầm, cột chịu lực cho các công trình lớn như cầu vượt, nhà xưởng công nghiệp nặng.
- Dùng trong kết cấu chịu tải cực cao.
Thép hình u mạ kẽm
Thép hình U mạ kẽm nhúng nóng là loại thép được xử lý bề mặt bằng cách nhúng vào kẽm nóng chảy. Phương pháp này tạo ra một lớp bảo vệ chắc chắn trên bề mặt thép, giúp tăng khả năng chống oxy hóa, chống gỉ sét và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Đặc điểm nổi bật của thép hình U mạ kẽm nhúng nóng
Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
- Lớp mạ kẽm hoạt động như một lá chắn bảo vệ thép khỏi các tác nhân gây hại từ môi trường như độ ẩm, muối biển, hoặc hóa chất.
- Đặc biệt hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt như ven biển hoặc khu vực có khí hậu ẩm ướt.
Tuổi thọ cao:
- Thép mạ kẽm có thể duy trì hiệu quả chống gỉ sét trong hàng chục năm, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Thẩm mỹ và độ bền:
- Lớp kẽm mang lại vẻ ngoài sáng bóng và tăng độ bền cơ học, giúp thép vừa chắc chắn vừa có tính thẩm mỹ cao.
Ứng dụng phổ biến của thép hình U mạ kẽm nhúng nóng
Công trình ven biển và cầu cảng:
- Sử dụng để xây dựng các công trình chịu tác động trực tiếp từ hơi muối biển và nước mặn, như cột cầu cảng, hệ thống đỡ thuyền.
Kết cấu ngoài trời:
- Dùng làm khung kết cấu nhà xưởng, nhà kho, hoặc các công trình công nghiệp tiếp xúc với thời tiết khắc nghiệt.
Hệ thống dầm và giá đỡ:
- Ứng dụng trong các công trình như cầu vượt, đường dẫn hoặc giàn đỡ trong môi trường ẩm ướt, cần độ bền cao.
Ngành điện và viễn thông:
- Làm tháp ăng-ten, cột điện, hoặc giá đỡ dây dẫn trong điều kiện thời tiết thay đổi liên tục.
Lợi ích khi sử dụng thép hình U mạ kẽm nhúng nóng
- Tiết kiệm chi phí bảo trì: Với khả năng chống ăn mòn lâu dài, thép mạ kẽm giúp giảm chi phí sửa chữa và thay thế trong quá trình sử dụng.
- Tính ứng dụng cao: Phù hợp cho nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp, đảm bảo hiệu quả và độ bền.
- Bảo vệ môi trường: Sản phẩm có thể tái chế sau khi sử dụng, góp phần giảm thiểu tác động đến môi trường.
Mua thép hình u ở đâu uy tín nhất hiện nay?
Việc lựa chọn địa chỉ mua thép hình U uy tín là yếu tố quan trọng giúp đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả công trình. Hiện nay, có nhiều nhà cung cấp thép hình U trên thị trường, nhưng không phải đơn vị nào cũng đáp ứng được các tiêu chuẩn về chất lượng, giá cả, và dịch vụ. Một trong những địa chỉ được đánh giá cao là thép hình u Ngọc Đức Phát.
Tại sao nên chọn mua thép hình U tại thép hình u Ngọc Đức Phát?
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng:
- Tất cả các sản phẩm thép hình U tại thép hình u Ngọc Đức Phát đều được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế như JIS G3101, ASTM A36, đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và độ chính xác cao.
- Đầy đủ các loại mác thép thông dụng như SS400, Q235, CT3, phù hợp với mọi yêu cầu công trình.
Đa dạng kích thước:
- Cung cấp đầy đủ các kích thước thép hình U từ U50 đến U400, đáp ứng nhu cầu cho mọi công trình từ nhỏ đến lớn.
- Có sẵn các loại thép hình U mạ kẽm nhúng nóng, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
Giá cả cạnh tranh:
- Giá thép hình U luôn được cập nhật minh bạch và cạnh tranh nhất trên thị trường.
- thép hình u Ngọc Đức Phát thường xuyên có các chương trình ưu đãi cho khách hàng mua số lượng lớn.
Dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm:
- Tư vấn miễn phí để giúp khách hàng chọn loại thép phù hợp nhất với yêu cầu công trình.
- Chính sách giao hàng nhanh chóng, linh hoạt trên toàn quốc.
Nguồn gốc rõ ràng:
- Sản phẩm có chứng chỉ chất lượng và giấy tờ xuất xứ đầy đủ, đảm bảo uy tín và minh bạch.
Địa chỉ mua bán thép hình u
- Website: https://theptamngocduc.com/thep-hinh/
- Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ hotline: 0902.611.938.
- Hoặc email:theptamngocduc.com@gmail.com
Lời khuyên khi mua thép hình U
- So sánh giá cả: Tham khảo giá từ nhiều nhà cung cấp để chọn được sản phẩm phù hợp với ngân sách.
- Kiểm tra chất lượng: Yêu cầu giấy tờ chứng nhận chất lượng và nguồn gốc sản phẩm trước khi mua.
- Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Ưu tiên những đơn vị có kinh nghiệm lâu năm và phản hồi tích cực từ khách hàng.
thép hình u Ngọc Đức Phát là một lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm địa chỉ mua thép hình U chất lượng và uy tín. Đừng quên tham khảo ý kiến chuyên gia để đảm bảo lựa chọn đúng loại thép cho công trình của bạn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.