Bảng giá thép tấm Đồng Nai năm nay
Thép tấm Đồng Nai là vật liệu cần thiết trong nhiều lĩnh vực kinh doanh và sản xuất như thiết kế cơ khí, đóng tàu, chế tạo phương tiện, và nhiều hơn nữa. Để đảm bảo lợi ích của bạn, chúng tôi – Thép Ngọc Đức – đã cập nhật bảng báo giá thép tấm Đồng Nai mới nhất cho tháng này. Tuy nhiên, giá trị của thép tấm có thể thay đổi đều đặn, vì vậy nếu bạn muốn biết giá cận nhất, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0933.628.068 ngay hôm nay.
Thép tấm Đồng Nai
Giá thép tấm tại tỉnh Đồng Nai là sự tăng giá của toàn cầu
Thép tấm sản xuất tại Tỉnh Đồng Nai đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng và sản xuất bền vững. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xây dựng ngoại thất và nội thất, công nghiệp, ô tô, máy bay và các máy móc khác. Các tấm thép này có thể được sản xuất từ quặng sắt hoặc thép từ quặng sắt thứ cấp.
Giá cả được xác định thông qua biểu đồ được cập nhật trong vòng 15 ngày. Mặc dù giá có thể thay đổi sau thời gian đó do điều kiện thị trường như khí hậu hay biến động chi phí nguyên vật liệu, nhưng sự ổn định của sản xuất thép tấm từ Đồng Nai sẽ đóng góp vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp.
Quy cách thép tấm Bình Dương | Tỷ trọng
(Kg) |
Giá Kg
(đã VAT) |
Giá tấm
(đã VAT) |
Tấm 3 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
212 | 21.000 | 4.452.000 |
Tấm 4 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
282 | 21.000 | 5.922.000 |
Tấm 5 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
353,3 | 21.000 | 7.419.300 |
Tấm 6 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
423,9 | 21.000 | 8.901.900 |
Tấm 8 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
565,2 | 21.000 | 11.869.200 |
Tấm 10 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
706,5 | 21.000 | 14.836.500 |
Tấm 12x1500x6000
(A36/SS400) |
847,8 | 21.000 | 17.803.800 |
Tấm 14x1500x6000
(A36/SS400) |
989,1 | 21.000 | 20.771.100 |
Tấm 16x1500x6000
(A36/SS400) |
1130,4 | 21.000 | 23.738.400 |
Tấm 18x1500x6000
(A36/SS400) |
1271,7 | 21.000 | 26.705.700 |
Tấm 20x1500x6000
(A36/SS400) |
1413 | 21.000 | 29.673.000 |
Tấm 22x1500x6000
(A36/SS400) |
1554,3 | 21.000 | 32.640.300 |
Quy cách thép tấm | Tỷ trọng
(Kg) |
Giá Kg
(đã VAT) |
Giá tấm
(đã VAT) |
Tấm 3 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
212 | 21.000 | 4.452.000 |
Tấm 4 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
282 | 21.000 | 5.922.000 |
Tấm 5 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
353,3 | 21.000 | 7.419.300 |
Tấm 6 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
423,9 | 21.000 | 8.901.900 |
Tấm 8 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
565,2 | 21.000 | 11.869.200 |
Tấm 10 x 1500 x 6000
(A36/SS400) |
706,5 | 21.000 | 14.836.500 |
Tấm 12x1500x6000
(A36/SS400) |
847,8 | 21.000 | 17.803.800 |
Tấm 14x1500x6000
(A36/SS400) |
989,1 | 21.000 | 20.771.100 |
Tấm 16x1500x6000
(A36/SS400) |
1130,4 | 21.000 | 23.738.400 |
Tấm 18x1500x6000
(A36/SS400) |
1271,7 | 21.000 | 26.705.700 |
Tấm 20x1500x6000
(A36/SS400) |
1413 | 21.000 | 29.673.000 |
Tấm 22x1500x6000
(A36/SS400) |
1554,3 | 21.000 | 32.640.300 |
Tấm 25x1500x6000
(A36/SS400) |
1766,3 | 21.000 | 37.092.300 |
Tấm 30x1500x6000
(A36/SS400) |
2119,5 | 21.000 | 44.509.500 |
Tấm 5x1500x12000
(Q345/A572) |
706,5 | 21.000 | 14.836.500 |
Tấm 6x1500x12000
(Q345/A572) |
847,8 | 21.000 | 17.803.800 |
Tấm 8x1500x12000
(Q345/A572) |
1130,4 | 21.000 | 23.738.400 |
Tấm 10x1500x12000
(Q345/A572) |
1413 | 21.000 | 29.673.000 |
Tấm 12x1500x12000
(Q345/A572) |
1695,6 | 21.000 | 35.607.600 |
Tấm 14x1500x12000
(Q345/A572) |
1978,2 | 21.000 | 41.542.200 |
Tấm 16x1500x12000
(Q345/A572) |
2260,8 | 21.000 | 47.476.800 |
Tấm 18x1500x12000
(Q345/A572) |
2543,4 | 21.000 | 53.411.400 |
Tấm 20x1500x12000
(Q345/A572) |
2826 | 21.000 | 59.346.000 |
Tấm 22x1500x12000
(Q345/A572) |
3108,6 | 21.000 | 65.280.600 |
Tấm 25x1500x12000
(Q345/A572) |
3532,5 | 21.000 | 74.182.500 |
Tấm 30x1500x12000
(Q345/A572) |
4239 | 21.000 | 89.019.000 |
Tấm 5x2000x6000
(Q345/A572) |
471 | 21.000 | 9.891.000 |
Tấm 6x2000x6000
(Q345/A572) |
565,2 | 21.000 | 11.869.200 |
Tấm 8x2000x6000
(Q345/A572) |
753,6 | 21.000 | 15.825.600 |
Tấm 10x2000x6000
(Q345/A572) |
942 | 21.000 | 19.782.000 |
Tấm 12x2000x6000
(Q345/A572) |
1130,4 | 21.000 | 23.738.400 |
Tấm 14x2000x6000
(Q345/A572) |
1318,8 | 21.000 | 27.694.800 |
Tấm 16x2000x6000
(Q345/A572) |
1507,2 | 21.000 | 31.651.200 |
Tấm 18x2000x6000
(Q345/A572) |
1695,6 | 21.000 | 35.607.600 |
Tấm 25x2000x6000
(A36/SS400) |
2355 | 21.000 | 49.455.000 |
Tấm 28x2000x6000
(A36/SS400) |
2637 | 21.000 | 55.377.000 |
Tấm 30x2000x6000
(A36/SS400) |
2826 | 21.000 | 59.346.000 |
Chúng tôi – Thép tấm Ngọc Đức – tự hào phục vụ Quý Khách hàng tại Tỉnh Đồng Nai và cam kết hỗ trợ sự phát triển bền vững của doanh nghiệp của bạn. Vui lòng liên hệ với chúng tôi qua hotline 0933.628.068 để được tư vấn và cung cấp bảng giá mới nhất hoàn toàn miễn phí. Chúng tôi tin rằng, sự cộng tác của chúng ta sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững và giúp giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.