Thép Tấm Chịu Lực Là Gì
Thép tấm chịu lực là loại thép có khả năng chịu tải cao, được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, cơ khí và sản xuất máy móc. Với đặc tính bền bỉ, độ dày đa dạng và khả năng chống chịu tốt trước các tác động từ môi trường khắc nghiệt, thép tấm chịu lực đảm bảo độ an toàn và tuổi thọ cao cho các công trình. Loại thép này được sản xuất theo các quy cách khác nhau, phù hợp với nhiều nhu cầu và tiêu chuẩn của các ngành công nghiệp, từ quy mô nhỏ đến quy mô lớn.
Các Loại Thép Tấm Chịu Lực Phổ Biến
Thép Tấm A516
Thép tấm a516 là loại thép tấm chịu lực nổi tiếng với khả năng chịu nhiệt và áp suất vượt trội. Thép tấm A516 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nặng và các công trình xây dựng yêu cầu độ bền cao.
Tương tự như A516, thép tấm A515 cũng có khả năng chịu lực và chịu nhiệt tốt. Tuy nhiên, nó được thiết kế để chịu đựng áp suất thấp hơn, thường phù hợp hơn với các thiết bị và công trình không yêu cầu quá khắt khe về áp suất.
Các Loại Thép Tấm Khác
100Cr6 và SB410 là hai loại thép tấm chịu lực khác cũng đang được sử dụng rộng rãi. 100Cr6 đặc biệt nổi bật với khả năng chịu mài mòn tốt, trong khi SB410 được thiết kế để có độ bền nhiệt cao.
Bảng báo giá thép tấm chịu lực
Quy cách (mm) | Trọng lượng (Kg/tấm) | Giá (VND/Kg) | Giá (VND/tấm) |
---|---|---|---|
4 x 1500 x 6000 | 282.6 | 14,200 | 4,012,920 |
5 x 1500 x 6000 | 353.2 | 14,200 | 5,016,150 |
6 x 1500 x 6000 | 423.9 | 14,200 | 6,019,380 |
8 x 1500 x 6000 | 565.2 | 14,200 | 8,025,840 |
10 x 1500 x 6000 | 706.5 | 14,200 | 10,032,300 |
12 x 1500 x 6000 | 847.8 | 14,200 | 12,038,760 |
14 x 1500 x 6000 | 989.1 | 14,200 | 14,045,220 |
6 x 2000 x 12000 | 1,130.4 | 14,200 | 16,051,680 |
8 x 2000 x 12000 | 1,507.2 | 14,200 | 21,794,240 |
10 x 2000 x 12000 | 1,884.0 | 14,200 | 26,764,800 |
12 x 2000 x 12000 | 2,260.8 | 14,200 | 32,049,360 |
14 x 2000 x 12000 | 2,637.6 | 14,200 | 37,312,320 |
16 x 2000 x 12000 | 3,014.4 | 14,200 | 42,613,680 |
18 x 2000 x 12000 | 3,391.2 | 14,200 | 48,014,080 |
20 x 2000 x 12000 | 3,768.0 | 14,200 | 53,604,000 |
22 x 2000 x 12000 | 4,144.8 | 14,200 | 58,857,360 |
25 x 2000 x 12000 | 4,710.0 | 14,200 | 66,882,000 |
30 x 2000 x 12000 | 5,562.0 | 14,200 | 78,980,400 |
35 x 2000 x 12000 | 6,594.0 | 14,200 | 93,634,800 |
40 x 2000 x 12000 | 7,536.0 | 14,200 | 107,011,200 |
45 x 2000 x 12000 | 8,748.0 | 14,200 | 124,221,600 |
50 x 2000 x 12000 | 9,420.0 | 14,200 | 133,764,000 |
Bảng báo giá thép tấm chịu lực trên cung cấp thông tin chi tiết về các loại thép tấm với đa dạng quy cách, bao gồm các kích thước từ 4mm đến 50mm, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau trong xây dựng và công nghiệp. Mỗi tấm thép được định giá dựa trên trọng lượng cụ thể, với giá cố định 14,200 VND/kg. Các sản phẩm có kích thước lớn hơn như 2000 x 12000 mm có trọng lượng và giá cao hơn, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách.
Ưu Điểm Của Thép Tấm Chịu Lực
Sự xuất sắc của thép tấm chịu lực không chỉ nằm ở khả năng chịu lực và nhiệt độ cao mà còn ở độ bền và tuổi thọ lâu dài. Khả năng chịu mài mòn và ăn mòn giúp tăng tính bền vững cho các công trình và thiết bị sử dụng loại thép này.
Ứng Dụng Thực Tế Của Thép Tấm Chịu Lực
Thép tấm chịu lực được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ xây dựng nhà cao tầng đến các ngành công nghiệp nặng. Ngoài ra, nó còn là vật liệu chính trong các thiết bị áp lực và nồi hơi, đảm bảo an toàn và hiệu quả vận hành.
Lựa Chọn Thép Tấm Chịu Lực Như Thế Nào?
Để lựa chọn được thép tấm chịu lực phù hợp, cần xem xét các tiêu chí như độ bền, khả năng chịu nhiệt, và độ mài mòn. Ngoài ra, việc tìm đến các nhà cung cấp uy tín cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Sự lựa chọn thép tấm chịu lực chính là sự bảo đảm cho độ bền và an toàn của mọi công trình. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng và chọn đúng loại thép phù hợp với nhu cầu của bạn.
Ngọc Đức Phát Chuyên Cung Cấp Các Loại Thép Tấm Chịu Lực Uy Tín
Ngọc Đức Phát là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các loại thép chịu lực chất lượng cao tại Việt Nam. Công ty nổi tiếng với việc cung ứng đa dạng các sản phẩm thép tấm chịu lực, đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp như xây dựng, cơ khí, đóng tàu và nhiều lĩnh vực khác. Mọi thông tin vui lòng liên hệ:
– Địa chỉ: 115/19/ Tân Chánh Hiệp 03 – Khu Phố 10 – Phường Tân Chánh Hiệp – Quận 12 – Thành Phố Hồ Chí Minh – Việt Nam.
– Hotline: 0902 611 938
– Email: theptamngocduc.com@gmail.com
– Website: https://theptamngocduc.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.