Thép hình v
Thép hình v là gì
Thép hình v còn được gọi là thép góc hoặc thép v là loại thép có mặt cắt ngang hình chữ v với hai cạnh vuông góc và bằng nhau. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp nhờ khả năng chịu lực tốt, độ bền cao và đa dạng về kích thước.
Tiêu chuẩn và nguồn gốc xuất sứ của thép hình v
Thép v được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn khác nhau tùy thuộc vào khu vực và yêu cầu cụ thể của từng dự án.
Xuất xứ:
– Trung Quốc: Nhà sản xuất lớn như Baosteel, Ansteel.
– Nhật Bản: Nippon Steel, JFE Steel.
– Hàn Quốc: Posco.
– Châu Âu: Các nhà sản xuất từ Đức, Ý.
– Việt Nam: Hòa Phát, Pomina, Vina Kyoei, Ngọc Đức.
Tiêu chuẩn:
Mỹ (ASTM), Châu Âu (EN), Nhật Bản (JIS), Việt Nam (TCVN)
Phân loại thép hình v
Thép hình v được chia thành hai loại chính với đặc điểm riêng biệt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của các công trình xây dựng và công nghiệp.
Thép hình v đen
Thép v đen là loại thép chưa được xử lý bề mặt bằng mạ kẽm, giữ nguyên màu sắc nguyên bản của thép. Với giá thành thấp, sản phẩm này thường được sử dụng cho các công trình trong nhà hoặc tại môi trường khô ráo, nơi không yêu cầu cao về khả năng chống gỉ sét.
Loại thép này dễ dàng gia công và lắp đặt, giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cho những dự án quy mô vừa và nhỏ.
Thép hình v mạ kẽm
Thép v mạ kẽm được phủ một lớp kẽm nhúng nóng hoặc mạ kẽm điện phân, tạo khả năng chống ăn mòn vượt trội. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp với các công trình ngoài trời, nơi chịu ảnh hưởng của thời tiết khắc nghiệt, độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với hóa chất nhẹ.
Ngoài độ bền cơ học, lớp mạ còn giúp sản phẩm duy trì tính thẩm mỹ trong thời gian dài, tối ưu hóa chi phí bảo trì cho công.
Quy cách thép hình v
Thép hình v được sản xuất với nhiều quy cách khác nhau, từ kích thước nhỏ gọn đến lớn, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp có yêu cầu chịu lực khác nhau. Dưới đây là bảng quy cách phổ biến của thép hình v, bao gồm kích thước, độ dày và trọng lượng:
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|
Thép v30x30x2.5 | 2.5 | 1.12 |
Thép v40x40x4 | 4.0 | 2.40 |
Thép v50x50x5 | 5.0 | 3.76 |
Thép v100x100x10 | 10.0 | 15.00 |
Thép v200x200x15 | 15.0 | 43.50 |
Lưu ý: Trọng lượng trên được tính toán dựa trên quy chuẩn vật liệu thép, có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào phương pháp sản xuất và thành phần hóa học của sản phẩm. Khách hàng nên tham khảo chi tiết tại nhà cung cấp thép hình v Ngọc Đức Phát 0902 611 938 để chọn loại thép phù hợp với mục đích sử dụng.
Bảng giá thép hình v
Thép hình v là vật liệu quan trọng trong xây dựng và công nghiệp, với giá cả biến động tùy theo kích thước, độ dày và loại mạ kẽm hay không. Dưới đây là bảng giá thép hình v cập nhật mới nhất.
Bảng giá thép v đen
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Giá (VNĐ/cây 6m) |
---|---|---|---|
Thép V25x25 | 2.0 | 5.0 | 87,800 |
Thép V30x30 | 2.5 | 6.3 | 100,170 |
Thép V40x40 | 3.0 | 11.0 | 169,400 |
Thép V50x50 | 3.5 | 15.0 | 231,000 |
Thép V63x63 | 5.0 | 27.5 | 431,750 |
Thép V75x75 | 6.0 | 39.0 | 624,000 |
Thép V100x100 | 8.0 | 66.0 | 1,155,000 |
Thép V150x150 | 12.0 | 163.8 | 2,855,100 |
Bảng giá thép v mạ kẽm
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Giá (VNĐ/cây 6m) |
---|---|---|---|
Thép V25x25 | 2.0 | 5.0 | 107,800 |
Thép V30x30 | 2.5 | 6.3 | 125,370 |
Thép V40x40 | 3.0 | 11.0 | 213,400 |
Thép V50x50 | 3.5 | 15.0 | 291,000 |
Thép V63x63 | 5.0 | 27.5 | 541,750 |
Thép V75x75 | 6.0 | 39.0 | 780,000 |
Thép V100x100 | 8.0 | 66.0 | 1,419,000 |
Thép V150x150 | 12.0 | 163.8 | 4,013,100 |
Lưu ý: Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển trong bán kính 50km. Giá có thể thay đổi tùy theo số lượng đặt hàng và biến động thị trường. Để có thông tin chính xác và ưu đãi tốt nhất, quý khách nên liên hệ 0902611938 với nhà cung cấp uy tín nhất hiện nay.
Ứng dụng của thép hình v
Thép hình v là vật liệu đa năng, được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực nhờ tính chất cơ học vượt trội, khả năng chịu lực cao và độ bền lâu dài. Mỗi ứng dụng cụ thể đều khai thác tối đa những đặc điểm riêng biệt của loại thép này.
Ứng dụng thép hình v trong xây dựng
Trong ngành xây dựng, thép hình được sử dụng làm kết cấu chính cho khung nhà thép tiền chế, giúp đảm bảo tính ổn định và chịu lực của toàn bộ công trình. Ngoài ra, thép v thường được dùng để gia cố giằng kèo nhà xưởng, tăng cường độ chắc chắn cho mái và tường.
Loại thép này cũng được áp dụng trong các dự án cầu đường để chế tạo thanh chống và dầm chịu lực, đảm bảo khả năng chịu tải cao trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng thép hình v trong công nghiệp
Trong lĩnh vực công nghiệp, thép hình v là vật liệu quan trọng trong chế tạo khung sườn máy móc, giúp đảm bảo độ bền và sự ổn định khi vận hành. Đặc biệt, thép hình v còn đóng vai trò quan trọng trong ngành đóng tàu và sản xuất container, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn và chịu được tác động lớn từ môi trường biển và tải trọng nặng.
Ứng dụng thép hình v trong dân dụng
Trong các ứng dụng dân dụng, thép hình v thường được sử dụng để làm mái che, nhờ vào độ bền và khả năng chịu lực tốt. Ngoài ra, các cấu trúc hàng rào và cổng nhôm cũng tận dụng thép hình v để tăng cường độ cứng và tính thẩm mỹ, mang lại sự an toàn và vẻ ngoài hiện đại cho các công trình nhà ở.
Hướng dẫn lựa chọn thép hình v
Việc lựa chọn thép hình v phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng công trình mà còn đảm bảo tối ưu chi phí đầu tư. Dưới đây là các yếu tố cần lưu ý khi chọn mua thép hình v.
Kiểm tra chất lượng
Trước tiên, cần đảm bảo thép hình v đạt đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định như ASTM, JIS, hoặc TCVN. Sản phẩm chất lượng thường có bề mặt nhẵn, không bị rỗ hay cong vênh, và thông số kỹ thuật rõ ràng.
Ngoài ra, nên chọn nhà cung cấp uy tín, có chứng chỉ CO-CQ minh bạch để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng của sản phẩm. Kiểm tra trực tiếp tại kho hoặc yêu cầu mẫu thử là cách tốt để xác minh chất lượng.
Lựa chọn kích thước và quy cách
Mỗi công trình có yêu cầu khác nhau về tải trọng và độ bền, vì vậy việc chọn kích thước và quy cách phù hợp là rất quan trọng.
Ví dụ, các công trình nhỏ như hàng rào hay mái che có thể sử dụng thép v kích thước nhỏ như V30 hoặc V40, trong khi các công trình lớn như cầu đường hoặc nhà xưởng thường cần thép v lớn hơn, từ V100 đến V200. Cần đối chiếu yêu cầu kỹ thuật cụ thể với bảng thông số để chọn loại thép đáp ứng chính xác nhu cầu.
Giá thành
Giá thành cũng là một yếu tố cần cân nhắc khi chọn mua thép hình v. Việc so sánh giá từ nhiều nhà cung cấp khác nhau sẽ giúp bạn tìm được sản phẩm với mức giá hợp lý mà vẫn đảm bảo chất lượng.
Tuy nhiên, tránh chọn sản phẩm giá quá rẻ vì có thể không đáp ứng đủ tiêu chuẩn kỹ thuật. Đồng thời, cần xem xét các chính sách ưu đãi về vận chuyển và chiết khấu để tối ưu hóa chi phí mua hàng.
Đơn chỉ cung cấp thép hình v uy tín
Ngọc Đức Phát tự hào là nhà cung cấp thép hình v chất lượng, được nhiều khách hàng tin tưởng lựa chọn trong suốt thời gian qua. Với nguồn hàng phong phú, đa dạng quy cách và giá thành cạnh tranh, chúng tôi cam kết đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất.
Để được tư vấn chi tiết và báo giá cụ thể, khách hàng vui lòng liên hệ qua hotline 0902611938 hoặc gửi về theptamngocduc.com@gmail.com. Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ tận tâm và miễn phí 24/7.