Tại sao thép hình U100 lại quan trọng?
Trong các công trình xây dựng và sản xuất công nghiệp, sự ổn định và an toàn luôn là yếu tố hàng đầu. Thép hình u100 không chỉ giúp tăng tuổi thọ công trình mà còn giúp tiết kiệm chi phí bảo trì. Nhờ khả năng chịu lực tốt và độ cứng cao, thép U100 được ứng dụng ở nhiều hạng mục từ nhỏ đến lớn, đảm bảo hiệu suất thi công và giảm thiểu rủi ro trong quá trình sử dụng.
Cấu tạo và đặc điểm kỹ thuật của thép hình u100
Cấu trúc và thành phần của thép u100
Thép hình u100 được sản xuất qua quá trình cán nóng, đảm bảo độ chính xác cao về kích thước và tính đồng nhất về chất lượng. Các thông số kỹ thuật cơ bản bao gồm:
Chiều cao (H): 100 mm
Chiều rộng cánh (B): Từ 42 mm đến 50 mm
Độ dày cánh (t): Từ 3.0 mm đến 6.0 mm
Chiều dài tiêu chuẩn: 6 m, 12 m (hoặc cắt theo yêu cầu)
Thành phần hóa học phổ biến
Thép hình u100 thường được sản xuất từ các mác thép như SS400, A36, S235JR với thành phần hóa học như sau:
Carbon (C): ≤ 0.25%
Mangan (Mn): 0.60% – 1.20%
Phospho (P): ≤ 0.050%
Lưu huỳnh (S): ≤ 0.050%
Thành phần này giúp thép u100 đạt được độ cứng, khả năng chịu lực và tính dẻo phù hợp cho các ứng dụng đa dạng.
Đặc điểm nổi bật
Khả năng chịu lực tốt: Cấu trúc hình chữ u giúp tăng khả năng chịu tải trọng ngang và dọc.
Chống ăn mòn cao: Được xử lý bề mặt và sơn phủ để phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
Độ bền cao: Thép u100 có tuổi thọ trung bình từ 20 – 50 năm, tùy điều kiện sử dụng.
Dễ gia công và lắp đặt: Có thể cắt, uốn, hàn theo yêu cầu mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
Phân loại thép hình u100
Phân loại theo tiêu chuẩn sản xuất
Thép u100 được sản xuất theo nhiều tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường:
Thép u100 tiêu chuẩn ASTM A36:
Xuất xứ Mỹ
Đặc điểm: Độ bền cao, thích hợp cho công trình chịu tải trọng lớn.
Thép u100 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400:
Xuất xứ Nhật Bản
Đặc điểm: Phổ biến nhất trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Thép u100 tiêu chuẩn EN 10025:
Xuất xứ Châu Âu
Đặc điểm: Chống ăn mòn tốt, phù hợp với các công trình ngoài trời.
Thép u100 tiêu chuẩn GOST 380-88:
Xuất xứ Nga
Đặc điểm: Được ưa chuộng trong công nghiệp nặng và các công trình cầu đường.
Phân loại theo mác thép
Mỗi mác thép mang đến những tính năng phù hợp với từng ứng dụng cụ thể:
SS400: Độ bền cao, dễ gia công, phù hợp cho kết cấu thép.
S235JR: Đáp ứng các công trình yêu cầu cường độ trung bình.
CT3: Thường dùng trong công nghiệp cơ khí chế tạo.
Q235B: Thích hợp cho các chi tiết máy, kết cấu thép vừa và nhỏ.
Phân loại theo hình dáng và độ dày
Thép u100 được sản xuất với nhiều độ dày khác nhau, giúp người dùng lựa chọn phù hợp với mục đích sử dụng:
Dày 3.0 mm: Dùng cho các công trình nhẹ, không yêu cầu chịu lực cao.
Dày 4.5 mm: Phổ biến trong xây dựng dân dụng và công nghiệp.
Dày 5.0 mm – 6.0 mm: Sử dụng cho công trình cầu đường, nhà xưởng lớn.
Ứng dụng phổ biến của thép hình u100
Trong ngành xây dựng
Thép u100 đóng vai trò quan trọng trong các hạng mục xây dựng như:
Làm khung sườn nhà thép tiền chế.
Sử dụng làm cột, dầm chịu lực cho các công trình dân dụng.
Ứng dụng trong giàn giáo và hệ thống đỡ tạm thời.
Trong ngành công nghiệp
Chế tạo máy móc, thiết bị công nghiệp.
Sản xuất các bộ phận chịu tải cho thiết bị cơ khí.
Làm khung xe nâng, khung thùng container.
Trong giao thông vận tải
Ứng dụng trong đóng tàu, chế tạo thùng xe tải.
Làm ray dẫn hướng trong hệ thống kho bãi.
Tăng cường kết cấu cho cầu đường.
Ưu điểm nổi bật khi sử dụng thép hình u100
– Độ bền vượt trội: Giúp công trình kéo dài tuổi thọ, hạn chế chi phí bảo trì.
– Chịu tải trọng tốt: Đáp ứng yêu cầu về kết cấu chịu lực cao.
– Dễ thi công: Linh hoạt trong quá trình gia công, lắp đặt.
– Thân thiện với môi trường: Có thể tái chế mà không ảnh hưởng đến chất lượng.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết thép u100
Quy cách (H x B x t x L) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây 6m) | Tiêu chuẩn |
---|---|---|---|
100 x 42 x 3.3 x 6000 mm | 5.17 | 31.02 | JIS G3101 |
100 x 45 x 4.5 x 6000 mm | 7.17 | 43.02 | ASTM A36 |
100 x 50 x 5.8 x 6000 mm | 9.33 | 56.00 | EN 10025 |
👉 Lưu ý: Các thông số có thể thay đổi tùy theo nhà sản xuất.
Bảng giá thép hình u100 mới nhất hiện nay
Loại thép U100 | Đơn giá (VNĐ/kg) | Đơn giá (VNĐ/cây 6m) | Xuất xứ |
---|---|---|---|
Thép U100 SS400 | 17,500 | 545,000 | Nhật Bản |
Thép U100 A36 | 18,200 | 567,000 | Hàn Quốc |
Thép U100 Q235B | 16,800 | 530,000 | Trung Quốc |
👉 Lưu ý: Giá chưa bao gồm VAT và chi phí vận chuyển.
Hãy xem bài viết giá thép hình u80 để so sánh giá tốt nhất.
Tại sao cần cập nhật giá thép thường xuyên?
Thị trường thép luôn biến động do ảnh hưởng từ giá nguyên vật liệu, chi phí vận chuyển và biến động kinh tế toàn cầu. Cập nhật giá thường xuyên giúp người mua đưa ra quyết định kịp thời và tối ưu chi phí.
Địa chỉ bán thép hình u100 uy tín nhất hiện nay
Ngọc Đức Phát là nhà cung cấp thép hình u100 uy tín, cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao với giá thành cạnh tranh. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thép công nghiệp, chúng tôi luôn đặt sự hài lòng của khách hàng lên hàng đầu.
Ngọc Đức Phát cam kết
Cung cấp thép hình u100 chính hãng, đầy đủ chứng chỉ chất lượng.
Giao hàng nhanh chóng, hỗ trợ tư vấn tận tình.
Chính sách đổi trả linh hoạt, hỗ trợ kỹ thuật tận nơi.
Liên hệ ngay:
📞 Hotline: 0902.611.938
📧 Email: theptamngocduc.com@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.