THÉP HÌNH
Thép hình là loại thép có hình dạng chữ I, U, H, V, C. Loại thép này được sản xuất từ phôi thép, để sử dụng trong các công trình xây dựng và công nghiệp. Đặc điểm nổi bật của thép hình là độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và dễ dàng sử dụng trong lắp đặt.
Những loại thép hình phổ biến nhất hiện nay
– Thép chữ I: thường dùng cho các kết cấu chịu lực.
– Thép chữ U: thường dùng trong các kết cấu công nghiệp và xây dựng.
– Thép chữ H: thường dùng trong các kết cấu yêu cầu độ bền cao.
– Thép chữ V: dùng cho các kết cấu nhỏ và trung bình.
– Thép chữ C: phổ biến trong các khung kết cấu nhà xưởng.
Thép hình được sử dụng như thế nào
Thép hình trong xây dựng
✔ Khung kết cấu nhà xưởng: Thép hình thường được sử dụng để tạo ra các khung kết cấu vững chắc cho nhà xưởng, giúp đảm bảo độ bền và ổn định của công trình.
✔ Cầu đường: Sử dụng trong xây dựng cầu đường, thép hình giúp tăng khả năng chịu tải và độ bền của cầu.
✔ Nhà cao tầng: Thép hình được dùng trong các kết cấu chịu lực chính của nhà cao tầng, đảm bảo an toàn và độ bền cho toàn bộ tòa nhà.
Thép hình trong công nghiệp
Một số công trình sử dụng thép hình
✔ Kết cấu máy móc: Thép được sử dụng để chế tạo các khung kết cấu cho máy móc công nghiệp, đảm bảo độ chắc chắn và ổn định trong quá trình hoạt động.
✔ Công trình công nghiệp: Thép là thành phần không thể thiếu trong các công trình công nghiệp như nhà máy, xưởng sản xuất, giúp tạo ra các kết cấu bền vững và lâu dài.
Thép hình trong các lĩnh vực khác
Công trình nhà xưởng sử dụng thép hình
✔ Đóng tàu: Thép hình được dùng trong việc đóng tàu, tạo ra các khung kết cấu chịu lực và chống ăn mòn, đảm bảo độ bền của tàu trong điều kiện biển khắc nghiệt.
✔ Tháp điện: Sử dụng thép hình để xây dựng các tháp điện, giúp đảm bảo độ bền và ổn định của tháp trong mọi điều kiện thời tiết.
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thép hình
Xây dựng nhà xưởng bằng thép hình
✔ Chất liệu và quy cách thép: Loại thép và kích thước khác nhau sẽ có mức giá khác nhau.
✔ Tình hình thị trường và nhu cầu: Giá thép hình có thể biến động theo tình hình cung cầu của thị trường.
✔ Chi phí vận chuyển và nguồn cung cấp: Chi phí vận chuyển và sự ổn định của nguồn cung cũng ảnh hưởng lớn đến giá thép.
Bảng giá thép hình chữ I, H, U, V mới nhất
Dưới đây là bảng giá tham khảo cho các loại thép hình phổ biến nhất hiện nay
Loại thép | Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|
Thép hình I | 100 x 55 x 4.5 x 6 | 17,500 |
150 x 75 x 5 x 7 | 18,000 | |
200 x 100 x 5.5 x 8 | 18,500 | |
Thép hình H | 100 x 100 x 6 x 8 | 19,000 |
200 x 200 x 8 x 12 | 19,500 | |
300 x 300 x 10 x 15 | 20,000 | |
Thép hình U | 100 x 50 x 5 x 7 | 16,500 |
150 x 75 x 6 x 8 | 17,000 | |
200 x 80 x 7.5 x 11 | 17,500 | |
Thép hình V | 30 x 30 x 3 | 15,000 |
50 x 50 x 5 | 15,500 | |
70 x 70 x 7 | 16,000 |
Bảng giá thép hình chữ C
Quy cách thép C | Độ dày 1.5mm | Độ dày 1.8mm | Độ dày 2.0mm | Độ dày 2.4mm |
Xà gồ C 80 x 40 | 30 | 35.5 | 39 | 49 |
Xà gồ C 100 x 50 | 37 | 44.5 | 49 | 67 |
Xà gồ C 125 x 50 | 41 | 49 | 54 | 72 |
Xà gồ C 150 x 50 | 47 | 56 | 62 | 81 |
Xà gồ C 150 x 65 | 56 | 68 | 75 | 92 |
Xà gồ C 180 x 50 | 52.5 | 63 | 70 | 92 |
Xà gồ C 180 x 65 | 61.5 | 74 | 82 | 100 |
Xà gồ C 200 x 50 | 56.5 | 68 | 75 | 97 |
Lưu ý: Giá cả có thể thay đổi theo thời điểm và địa phương. Để có giá chính xác nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp bộ phận bán hàng 0933 62 80 68.