Các loại thép hình phổ biến
Thép hình là một trong những vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và cơ khí, đóng vai trò quyết định trong kết cấu của công trình. Tùy thuộc vào thiết kế và yêu cầu kỹ thuật, thép hình có nhiều dạng khác nhau như H, I, U, V, C, Z với kích thước và tiêu chuẩn sản xuất đa dạng.
Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều quy cách thép hình cũng như các loại thép hình được chia thành nhiều loại khác nhau, phục vụ đa dạng mục đích sử dụng:
- Thép hình chữ H
- Thép hình chữ I
- Thép hình chữ U
- Thép hình chữ V
- Thép hình chữ C
- Thép hình chữ Z
Mỗi loại có đặc điểm riêng biệt, phù hợp với từng ứng dụng cụ thể.
Quy cách và tiêu chuẩn của từng loại thép hình
Thép hình chữ H
Thép hình H có cấu trúc cân đối, khả năng chịu tải cao, ứng dụng trong kết cấu công trình, cầu đường, khung nhà xưởng.
Bảng quy cách thép hình chữ H
Kích thước (mm) | Độ dày bụng (mm) | Độ dày cánh (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|---|
H100x100 | 6 | 8 | 6 – 12 | 17.2 |
H125x125 | 6.5 | 9 | 6 – 12 | 23.6 |
H150x150 | 7 | 10 | 6 – 12 | 31.5 |
Thép hình chữ I
Thép chữ I có thiết kế đặc biệt, giúp chịu lực tốt, thường được sử dụng trong dầm cầu, kết cấu nhà thép.
Bảng quy cách thép hình chữ I
Kích thước (mm) | Độ dày bụng (mm) | Độ dày cánh (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|---|
I100x50 | 3.2 | – | 6 | 7.0 |
I150x75 | 5 | 7 | 6 – 12 | 14.0 |
I200x100 | 5.5 | 8 | 6 – 12 | 21.3 |
Thép hình chữ U
Thép chữ U có dạng rãnh, được sử dụng rộng rãi trong các công trình công nghiệp.
Bảng quy cách thép hình chữ U
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|
U50x25 | 3 | 6 | 5.0 |
U100x50 | 5 | 6 | 10.0 |
U150x75 | 6.5 | 6 | 15.0 |
Thép hình chữ V
Thép chữ V, hay còn gọi là thép góc, được dùng nhiều trong kết cấu nhà thép.
Bảng quy cách thép hình chữ V
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|
V30x30 | 3 | 6 | 2.0 |
V50x50 | 5 | 6 | 5.0 |
V75x75 | 6 | 6 | 8.0 |
Thép hình chữ C
Thép chữ C có thiết kế chịu lực tốt, thường dùng trong hệ thống khung nhà xưởng.
Bảng quy cách thép hình chữ C
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|
C100x50 | 3 | 6 | 5.5 |
C150x75 | 4 | 6 | 8.0 |
C200x100 | 5 | 6 | 10.5 |
Thép hình chữ Z
Thép chữ Z được ứng dụng phổ biến trong xây dựng nhà tiền chế.
Bảng quy cách thép hình chữ Z
Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Chiều dài (m) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|
Z100x50 | 3 | 6 | 5.2 |
Z150x75 | 4 | 6 | 7.8 |
Z200x100 | 5 | 6 | 9.9 |
Bảng giá quy cách thép hình
Bảng giá thép hình thường thay đổi theo thị trường, dưới đây là mức giá tham khảo:
Loại thép hình | Kích thước (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|
Thép H | 100×100 | 18.500 |
Thép I | 150×75 | 17.800 |
Thép U | 100×50 | 16.900 |
Thép V | 50×50 | 15.500 |
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi theo thời điểm và số lượng đơn hàng.
Liên hệ tư vấn và báo giá
Nếu bạn cần tư vấn về quy cách và báo giá thép hình, hãy liên hệ với chúng tôi:
📞 Ngọc Đức Phát – 0902.611.938
📧 Email: theptamngocduc.com@gmail.com
Chúng tôi cam kết cung cấp thép hình chất lượng cao, giá cả cạnh tranh và giao hàng tận nơi!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.