Phân loại thép hình i200 phổ biến trên thị trường
Trên thị trường hiện nay, thép hình i200 được phân loại dựa trên nhiều yếu tố như tiêu chuẩn kỹ thuật, xử lý bề mặt, xuất xứ và mục đích sử dụng. Việc nắm rõ các phân loại này giúp kỹ sư và nhà thầu lựa chọn đúng loại thép phù hợp với nhu cầu sử dụng công trình.
Thép i200 theo tiêu chuẩn kỹ thuật
- Thép i200 SS400 (Nhật Bản – JIS G3101)
- Cường độ chịu kéo: 400 – 510 MPa
- Giới hạn chảy: ≥ 245 MPa
- Dễ thi công, dễ hàn, thường dùng trong xây dựng dân dụng và công nghiệp nhẹ.
- Thép i200 A36 (Hoa Kỳ – ASTM A36)
- Cường độ chịu kéo: 400 – 550 MPa
- Độ giãn dài cao, thích hợp làm dầm, cột chịu lực, khung thép tiền chế.
- Thép i200 Q235 và Q345 (Trung Quốc – GB/T)
- Q235: Cường độ trung bình, dễ uốn nắn, giá thành thấp
- Q345: Cường độ cao hơn, phù hợp cho kết cấu công nghiệp nặng
Thép i200 theo xử lý bề mặt
- Thép i200 đen (cán nóng): Loại phổ biến nhất, chưa qua mạ kẽm, giá thành thấp, dùng cho các công trình trong nhà hoặc có xử lý sơn chống gỉ.
- Thép i200 mạ kẽm nhúng nóng: Được phủ lớp kẽm chống gỉ, phù hợp cho môi trường ngoài trời, ẩm ướt hoặc ven biển.
Thép i200 theo xuất xứ
- Thép i200 sản xuất trong nước: Thường đến từ các thương hiệu như Hòa Phát, Thép Miền Nam, Thép An Khánh…
- Thép i200 nhập khẩu: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc – đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, chất lượng ổn định
Thép i200 theo mục đích sử dụng
- Dùng cho dân dụng: nhà ở, nhà thép tiền chế, xưởng sản xuất
- Dùng cho hạ tầng kỹ thuật: cầu vượt, đường sắt, trụ điện, hệ giằng mái
- Dùng trong công nghiệp: nhà máy công nghiệp, giàn khoan, container
Phân loại này không chỉ giúp định hình giải pháp kỹ thuật hợp lý mà còn hỗ trợ quá trình lập dự toán chi phí chính xác cho chủ đầu tư.
Các đặc điểm kỹ thuật nổi bật của thép hình i200
Thép hình i200 không chỉ nổi bật bởi kích thước tiêu chuẩn mà còn nhờ vào đặc tính cơ lý ưu việt, giúp nó trở thành một trong những loại thép được ưa chuộng nhất trong ngành xây dựng hiện nay.
Khả năng chịu lực và mô-men uốn của thép i200
Cấu trúc hình chữ I của thép i200 giúp phân bố ứng suất đồng đều trên toàn tiết diện, từ đó tăng khả năng chịu lực dọc trục và chịu uốn hiệu quả. Mô-men quán tính cao làm giảm độ võng và biến dạng khi chịu tải trọng lớn.
Thép i200 có trọng lượng nhẹ hơn so với khả năng chịu tải
Mặc dù có tiết diện gọn nhẹ, thép i200 vẫn đảm bảo độ cứng vững cao. So với một số loại thép hộp hoặc thép vuông cùng khối lượng, i200 cho hiệu quả sử dụng cao hơn.
Thép i200 có khả năng thi công linh hoạt
Thép hình i200 dễ dàng cắt, hàn, lắp đặt hoặc tổ hợp cùng các chi tiết thép khác. Điều này giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí nhân công đáng kể.
Thép i200 có tính thẩm mỹ và tiết kiệm không gian
Với tiết diện mảnh mai nhưng chắc chắn, i200 thường được ứng dụng trong các thiết kế kiến trúc hiện đại, vừa đảm bảo chịu lực, vừa tối ưu không gian sử dụng.
Ưu điểm vượt trội của thép hình i200 trong xây dựng và kỹ thuật
Việc sử dụng thép hình i200 mang lại nhiều lợi ích thiết thực không chỉ về mặt kỹ thuật mà còn về kinh tế, tiến độ và tuổi thọ công trình. Dưới đây là những ưu điểm nổi bật khiến dòng thép này trở thành lựa chọn ưu tiên:
Hiệu suất kết cấu cao
Thép i200 có khả năng phân bổ tải trọng đồng đều giúp giảm tối đa ứng suất cục bộ tại các điểm nối, đảm bảo độ bền dài hạn cho kết cấu. Điều này rất quan trọng trong các công trình chịu tải trọng động như cầu, nhà xưởng sản xuất.
Giảm chi phí đầu tư vật liệu
Với trọng lượng nhẹ nhưng vẫn giữ được độ cứng cao, thép i200 giúp giảm khối lượng kết cấu thép tổng thể, từ đó tiết kiệm chi phí mua vật liệu, vận chuyển và lắp đặt.
Phù hợp với nhiều loại hình công trình
i200 có thể được sử dụng cho từ nhà ở dân dụng, nhà công nghiệp đến các dự án hạ tầng kỹ thuật như cầu đường, bãi đỗ xe, trạm điện, giàn không gian. Tính linh hoạt cao giúp nhà đầu tư dễ dàng triển khai nhiều loại dự án.
Tăng tuổi thọ công trình
Khi sử dụng thép i200 mạ kẽm hoặc sơn phủ chống gỉ, kết cấu có thể duy trì ổn định từ 30 – 50 năm nếu bảo trì định kỳ tốt. Điều này giúp tối ưu chi phí bảo dưỡng và gia cố về lâu dài.
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế
Các sản phẩm i200 từ các nhà máy lớn đều đạt chứng nhận chất lượng như JIS (Nhật), ASTM (Mỹ), TCVN (Việt Nam). Điều này đảm bảo độ an toàn và khả năng ứng dụng cho các công trình trọng điểm, cần sự kiểm định nghiêm ngặt.
Ứng dụng thực tế của thép hình i200 trong các lĩnh vực
Thép hình i200 không chỉ tồn tại trên bản vẽ kỹ thuật mà thực tế đã và đang hiện diện trong hàng loạt công trình hạ tầng, dân dụng, công nghiệp tại Việt Nam cũng như quốc tế. Dưới đây là những ứng dụng điển hình:
Trong xây dựng công nghiệp
- Làm khung chính cho nhà xưởng công nghiệp, kho bãi
- Thiết kế dầm sàn, dầm cầu trục, cột nhà thép tiền chế
- Kết cấu mái che, hệ khung giằng, cột chịu lực tải trọng lớn
Trong xây dựng dân dụng
- Sử dụng làm khung sườn cho nhà cao tầng, biệt thự, nhà phố
- Gia cố sàn tầng, lan can, mái hiên hoặc ban công có tải trọng lớn
- Làm dầm chịu lực cho hệ thống sàn bê tông cốt thép
Trong giao thông và hạ tầng kỹ thuật
- Dầm cầu vượt, cầu bộ hành, cầu dẫn lên cao tốc
- Kè mé bờ sông, trụ đỡ lan can cầu, khung giàn trạm thu phí
- Hệ khung bảng tín hiệu giao thông và đèn cao áp
Trong lĩnh vực năng lượng và điện lực
- Trụ đỡ, kết cấu giàn pin năng lượng mặt trời
- Hệ khung tháp truyền tải điện, trạm biến áp
- Khung nâng đỡ đường ống kỹ thuật tại nhà máy điện
Sự hiện diện rộng rãi của thép i200 trong các lĩnh vực trên đã chứng minh tính đa năng, bền vững và hiệu quả kinh tế cao mà dòng sản phẩm này mang lại cho cả nhà đầu tư lẫn nhà thầu thi công.
Bảng giá thép hình i200
Thép hình i200 có giá bán thay đổi tùy theo mác thép, loại hình (đen hoặc mạ kẽm), xuất xứ, thời điểm và khối lượng đặt hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo được cập nhật từ nhiều nguồn phân phối uy tín. Lưu ý: mức giá thép i200 có thể thay đổi theo từng thời điểm và chưa bao gồm thuế VAT cũng như chi phí vận chuyển.
Loại thép i200 | Quy cách (mm) | Trọng lượng (kg/thanh) | Xuất xứ | Đơn giá (VNĐ/kg) |
---|---|---|---|---|
Thép i200 SS400 đen | 200 x 100 x 5.5 x 8 x 6m | ~213 kg | Nhật Bản | 17.800 – 18.500 |
Thép i200 A36 đen | 200 x 100 x 5.5 x 8 x 6m | ~213 kg | Hoa Kỳ | 18.000 – 18.800 |
Thép i200 Q345 mạ kẽm | 200 x 100 x 5.5 x 8 x 6m | ~213 kg | Trung Quốc | 19.500 – 21.000 |
Thép i200 Việt Nam | 200 x 100 x 5.5 x 8 x 6m | ~213 kg | Hòa Phát | 17.200 – 17.900 |
Để nhận báo giá chính xác theo số lượng, vị trí công trình và thời điểm đặt hàng, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp hotline 0902.611.938 để được hỗ trợ nhanh chóng.
Mời bạn xem thêm bảng giá thép hình i tại đây, được chúng tôi cập nhật mới nhất ngày hôm nay.
Mua thép hình i200 ở đâu uy tín nhất hiện nay
Nếu bạn đang tìm kiếm địa chỉ phân phối thép hình i200 chính hãng, giá tốt và giao hàng nhanh chóng thì Ngọc Đức Phát là một trong những lựa chọn hàng đầu hiện nay trên thị trường vật liệu xây dựng.
Vì sao nên chọn Ngọc Đức Phát?
- Chuyên phân phối thép hình chính hãng: Cam kết 100% sản phẩm đạt tiêu chuẩn CO – CQ rõ ràng.
- Đa dạng quy cách và chủng loại: Từ thép i200 đen, mạ kẽm đến các loại mác SS400, A36, Q235, Q345.
- Giá thành cạnh tranh: Nhập trực tiếp từ nhà máy, chiết khấu hấp dẫn cho đơn hàng số lượng lớn.
- Hỗ trợ vận chuyển toàn quốc: Giao hàng tận nơi, đúng tiến độ cam kết, có thể cắt theo yêu cầu.
- Tư vấn kỹ thuật miễn phí: Đội ngũ am hiểu kỹ thuật sẵn sàng hỗ trợ giải pháp tối ưu cho từng công trình.
Thông tin liên hệ
Hotline: 0902.611.938
Email: theptamngocduc.com@gmail.com
Liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá nhanh và ưu đãi tốt nhất cho các công trình sử dụng thép hình i200 trên toàn quốc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.