Bảng quy cách thép hình H125 chi tiết
Quy cách thép hình H125 là tập hợp các thông số kỹ thuật như kích thước, độ dày, trọng lượng, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Tên sản phẩm | Chiều cao (mm) | Chiều rộng cánh (mm) | Độ dày bụng (mm) | Độ dày cánh (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|---|---|---|
Thép hình H125x125x6.5×9 | 125 | 125 | 6.5 | 9 | 23.6 |
Thép hình H125 tiêu chuẩn JIS G3101 | 125 | 125 | 6.5 | 9 | 23.6 |
Thép hình H125 tiêu chuẩn ASTM A36 | 125 | 125 | 6.5 | 9 | 23.6 |
Các thông số này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sản phẩm có khả năng chịu tải tốt nhất trong các ứng dụng thực tế.
Thông tin liên hệ để đặt mua thép hình H125
- Nhà cung cấp uy tín: Ngọc Đức Phát
- Số điện thoại liên hệ: 0902.611.938
- Gmail: theptamngocduc.com@gmail.com
- Cam kết: Giá cạnh tranh – Chất lượng đảm bảo – Giao hàng toàn quốc
Các loại thép hình H125 theo tiêu chuẩn
Thép hình H125 tiêu chuẩn JIS G3101 (Nhật Bản)
- Đây là tiêu chuẩn Nhật Bản phổ biến, đảm bảo độ bền cơ học tốt.
- Được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp chế tạo và xây dựng.
Thép hình H125 tiêu chuẩn ASTM A36 (Mỹ)
- Chất lượng thép ổn định, chịu lực tốt, dễ gia công và cắt gọt.
- Thích hợp cho kết cấu nhà xưởng, cầu đường.
Thép hình H125 tiêu chuẩn Q345B
- Thép hợp kim có khả năng chịu tải trọng cao.
- Được sử dụng nhiều trong ngành cơ khí và chế tạo máy.
Thép hình H125 tiêu chuẩn S355
- Cường độ cao, chống ăn mòn tốt.
- Phù hợp với những công trình ngoài trời và khu vực có môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng của thép hình H125 trong thực tế
Trong xây dựng công nghiệp và dân dụng
- Dùng làm khung nhà thép tiền chế.
- Gia cố móng công trình.
Ngành công nghiệp đóng tàu
- Sử dụng làm kết cấu chịu lực trên tàu biển.
Cơ khí chế tạo máy
- Được dùng trong kết cấu máy móc nhờ độ bền cao.
Bảng giá thép hình H125 mới nhất
- Giá thép biến động theo tỷ giá ngoại tệ, giá nguyên liệu đầu vào.
- Mua số lượng lớn sẽ có chiết khấu tốt hơn.
Tên sản phẩm | Trọng lượng (kg/m) | Giá (VNĐ/kg) | Giá tổng (VNĐ/m) |
---|---|---|---|
Thép hình H125x125x6.5×9 | 23.6 | 20,500 | 483,800 |
Thép hình H125 tiêu chuẩn JIS G3101 | 23.6 | 20,800 | 491,680 |
Thép hình H125 tiêu chuẩn ASTM A36 | 23.6 | 21,000 | 495,600 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thời điểm, hãy liên hệ 0902.611.938 để nhận báo giá mới nhất.
Mời bạn xem thêm bảng giá thép hình h100 tại đây.
Hướng dẫn chọn mua thép hình H125 chất lượng
Cách phân biệt thép H125 thật – giả
- Thép thật: Có tem mác rõ ràng, bề mặt không bị rỗ hoặc oxy hóa.
- Thép giả: Không có nhãn mác hoặc tem bị bong tróc.
Những điều cần lưu ý khi mua thép H125
- Chọn nhà cung cấp có đầy đủ chứng chỉ CO, CQ.
- Kiểm tra độ dày thực tế bằng thước đo chuyên dụng.
Quy trình đặt hàng và vận chuyển thép hình H125
- Bước 1: Gọi 0902.611.938 để được tư vấn miễn phí.
- Bước 2: Chốt đơn hàng và ký hợp đồng.
- Bước 3: Thanh toán và nhận hóa đơn.
- Bước 4: Vận chuyển đến công trình theo yêu cầu.
Các câu hỏi thường gặp về thép hình H125
Thép H125 có bền không?
- Cực kỳ bền, chịu tải tốt, có thể dùng cho kết cấu công trình lớn.
Thép H125 có chống gỉ không?
- Được phủ lớp mạ kẽm để tăng độ bền với môi trường.
Có thể mua lẻ thép H125 không?
- Có, chúng tôi cung cấp từ 1 cây đến số lượng lớn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.